Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khách khứa



noun
guests and visitors

[khách khứa]
(nói chung) guests; visitors; company
Anh đang đợi khách khứa đấy ư?
Are you expecting visitors/company?
Nhà bá»n tôi ít khi có khách khứa
We seldom/rarely get visitors
Hôm nay tôi có má»i khách khứa đến ăn cÆ¡m
I've got people coming for dinner today



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.